DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU INTEL ROCKET I9 11900 (8 Nhân 16 Luồng | Turbo 5.2GHz | 16M Cache | 65W) 11TH

Thương hiệu: INTEL Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
11.690.000₫

CPU INTEL ROCKET I9 11900 (8 Nhân 16 Luồng | Turbo 5.2GHz | 16M Cache | 65W) 11TH KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Giảm ngày 100,000đ khi mua gear bất kì
  • Giảm ngay 100,000đ khi mua thêm màn hình máy tính
  • Vệ sinh máy miễn phí tại HHStore

Gọi đặt mua 0769.6666.94 (8:00 - 22:00)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành Đà Lạt)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành Đà Lạt)
  • Sản phẩm cam kết hàng mới 100% bảo hành chính hãng
    Sản phẩm cam kết hàng mới 100% bảo hành chính hãng
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Intel® Core™ i9-11900 Processor (16M Cache, up to 5.20 GHz) 

Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩm 11th Generation Intel® Core™ i9 Processors
Tên mã Rocket Lake trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i9-11900
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'21
Thuật in thạch bản 14 nm
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Giá đề xuất cho khách hàng $439.00
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 8
Số luồng 16
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.50 GHz
Tần số turbo tối đa 5.20 GHz
ThermalVelocityBoostFreq 5.20 GHz
Bộ nhớ đệm 16 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 5.10 GHz
TurboBoostTech2MaxFreq 5.00 GHz
TDP 65 W
Thông tin bổ sung
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ DDR4-3200
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 50 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC Không
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý Intel® UHD Graphics 750
Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.30 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB
Đơn Vị Thực Thi 32
Hỗ Trợ 4K Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4) 4096x2160@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) 5120 x 3200 @60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel) 5120 x 3200 @60Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12.1
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Công nghệ video rõ nét Intel®
Số màn hình được hỗ trợ 3
ID Thiết Bị 0x4C8A
GraphicsOpenCLSupport 3.0
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1x16+1x4, 2x8+1x4, 1x8+3x4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2019C
ThermalVelocityBoostTempMax 70 °C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 37.5 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Intel® Thermal Velocity Boost
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
IntelGaussianandNeuralAccelerator
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) Không
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel® Boot Guard

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn