Công nghệ đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti |
Bus tiêu chuẩn | PCI Express 4.0 |
OpenGL | OpenGL®4.6 |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6X |
Engine Clock | OC mode : 1845 MHz (Boost Clock) Gaming mode : 1815 MHz (Boost Clock) |
Nhân CUDA | 10240 |
Tốc độ bộ nhớ | 19 Gbps |
Giao thức bộ nhớ | 384-bit |
Độ phân giải | Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng kết nối |
Yes x 2 (Native HDMI 2.1) Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Màn hình hỗ trợ tối đa | 4 |
NVlink/ Crossfire Support | Không |
Phụ kiện |
1 x ROG Velcro Hook & Loop 1 x ROG ruler 1 x Collection card 1 x Speedsetup Manual |
Software | ASUS GPU Tweak II & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site. |
Kích thước | 318.5 x 140.1 x 57.78 mm 12.53 x 5.51 x 2.27 inches |
PSU kiến nghị | 850W |
Kết nối nguồn | 3 x 8-pin |
Slot | 2.9 Slot |